FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Norris

22.2.1981(43) 170cm 73Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM60
RM59
RB58
RWB59
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16