FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohann Eudeline

23.6.1982(42) 182cm 74Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM49
RM58
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
35
Tăng tốc
41
Tốc độ
52
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
43
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
46
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14