FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Diers

6.6.1981(43) 185cm 79Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM48
RM59
RB48
RWB50
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
40
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12