FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Nowak

13.1.1982(42) 197cm 96Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK59
Sức mạnh
47
Thể lực
29
Tăng tốc
37
Tốc độ
28
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
24
TM phát bóng
64
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64