FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Lorenzi

17.12.1983(40) 186cm 82Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM54
CDM59
RM49
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
36
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
37
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21