FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Moreno

12.1.1980(44) 185cm 86Kg
ST60
RW56
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM41
RM54
RB40
RWB41
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
29
Tăng tốc
41
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
44
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
72
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15