FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Boeck

28.11.1984(39) 190cm 87Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM30
RM29
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK67
Sức mạnh
70
Thể lực
34
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
33
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
38
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
69
Quyết đoán
33
TM phát bóng
59
TM đổ người
71
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69