FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seyi Olajengbesi

17.11.1980(44) 194cm 88Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM55
RM43
RB53
RWB51
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
48
Tăng tốc
54
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
53
Rê bóng
35
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
10
Chuyền dài
42
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
10
Vô-lê
18
Sút xoáy
31
Đá phạt
20
Penalty
19
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11