FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Carlos

15.6.1987(37) 170cm 64Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM45
RM62
RB46
RWB49
CB38
SW37
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
64
Khéo léo
85
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19