FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Arce

24.4.1980(44) 170cm 70Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM60
RM60
RB56
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
47
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
60
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17