FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Tomas

19.1.1985(39) 176cm 75Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM56
CM60
CDM60
RM54
RB55
RWB55
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
33
Nhảy
46
Khéo léo
46
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
43
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15