FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary MacKenzie

15.10.1985(39) 191cm 86Kg
ST39
RW34
CF37
RF37
CAM38
CM43
CDM52
RM37
RB49
RWB47
CB57
SW58
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
62
Rê bóng
31
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
19
Vô-lê
34
Sút xoáy
26
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20