FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zubikarai

26.2.1984(40) 185cm 84Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
24
Đánh đầu
23
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
58
TM đổ người
70
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
70