FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Corral

30.5.1983(41) 186cm 74Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM49
CDM58
RM44
RB55
RWB54
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
49
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
29
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21