FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John O'Flynn

11.7.1983(40) 180cm 75Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM49
CDM43
RM52
RB44
RWB45
CB42
SW43
GK10
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6