FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Kearney

10.1.1983(41) 169cm 68Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM46
CDM39
RM52
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
53
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15