FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Dorman

1.5.1982(42) 185cm 68Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM58
RM56
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
66
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18