FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Gonzalez

21.11.1980(44) 186cm 79Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM57
RM52
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17