FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddy Bosnar

29.4.1980(44) 193cm 89Kg
ST49
RW42
CF45
RF45
CAM45
CM50
CDM56
RM44
RB51
RWB51
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
56
Tăng tốc
30
Tốc độ
40
Nhảy
32
Khéo léo
32
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
82
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14