FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Ambrose

29.2.1984(40) 183cm 78Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM48
RM58
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11