FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yo Han

18.12.1985(38) 184cm 76Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM56
RM50
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
35
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16