FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bae Hae Min

25.4.1988(36) 184cm 80Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM38
RM53
RB40
RWB43
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
41
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
67
Chuyền dài
40
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
57
Penalty
51
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14