FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mihai Roman

16.10.1984(39) 175cm 70Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM55
RM64
RB56
RWB57
CB51
SW50
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
51
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14