FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Cervero

13.8.1983(40) 186cm 89Kg
ST56
RW44
CF49
RF49
CAM44
CM44
CDM44
RM43
RB40
RWB39
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
38
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
28
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
20
Rê bóng
34
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
49
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
44
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
75
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11