FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khari Stephenson

18.1.1981(43) 186cm 85Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM57
CDM55
RM57
RB52
RWB53
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
46
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
75
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10