FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Sobolewski

20.6.1979(45) 175cm 65Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM52
RM56
RB50
RWB52
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
36
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14