FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ma Chul Jun

16.11.1980(44) 180cm 70Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM55
RM51
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
28
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12