FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Gonzalez

1.10.1980(44) 178cm 77Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM56
RM60
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12