FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Encina

3.11.1982(42) 163cm 65Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM51
RM61
RB51
RWB53
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11