FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Vitti

9.7.1985(39) 179cm 72Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM49
RM61
RB49
RWB52
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
38
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14