FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Cabrera

5.6.1984(40) 175cm 69Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM47
RM61
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
44
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10