FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vidar Nisja

21.8.1986(38) 180cm 73Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM55
RM61
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
48
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
70
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18