FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Barnard

18.7.1984(39) 178cm 68Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM44
RM54
RB43
RWB45
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
31
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
31
Penalty
60
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15