FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Veljko Nikitovic

3.10.1980(44) 186cm 80Kg
ST46
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM56
RM49
RB53
RWB53
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
44
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
33
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20