FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Troy Perkins

29.7.1981(42) 183cm 83Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB28
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
47
Thể lực
32
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
13
Chuyền dài
27
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60