FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Sobis

17.6.1985(39) 175cm 76Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM65
CDM55
RM67
RB52
RWB55
CB49
SW48
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
65
Sút xa
70
Vô-lê
60
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
68
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21