FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Santos

16.9.1985(39) 179cm 76Kg
ST64
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM66
RM64
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
73
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20