FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Staw

1.1.1988(36) 190cm 88Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM24
RM22
RB20
RWB20
CB23
SW23
GK56
Sức mạnh
57
Thể lực
19
Tăng tốc
26
Tốc độ
23
Nhảy
37
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
38
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
58