FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Kovacs

7.2.1978(46) 198cm 97Kg
ST62
RW55
CF58
RF58
CAM55
CM50
CDM46
RM52
RB44
RWB44
CB49
SW49
GK23
Sức mạnh
85
Thể lực
34
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
33
Khéo léo
40
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
28
Rê bóng
46
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
27
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
63
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17