FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Stefanutto

12.1.1980(44) 177cm 78Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM56
RM54
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
22
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17