FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Koren

20.9.1980(44) 176cm 75Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM57
RM62
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
48
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14