FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Mathisen

24.11.1986(37) 185cm 75Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM53
RM58
RB57
RWB58
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
40
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11