FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Wroe

28.9.1985(39) 180cm 64Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM52
RM59
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
42
Sút xa
64
Vô-lê
35
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15