FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelvin Davis

29.9.1976(48) 185cm 82Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM27
RM26
RB27
RWB26
CB29
SW28
GK65
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
70
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
39
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
64
Quyết đoán
42
TM phát bóng
58
TM đổ người
70
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67