FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martijn Monteyne

12.11.1984(39) 176cm 78Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM60
RM55
RB59
RWB60
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
52
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12