FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Vingaard

20.3.1985(39) 180cm 70Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM57
RM63
RB55
RWB57
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
68
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13