FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kris Stadsgaard

1.8.1985(38) 185cm 77Kg
ST47
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM50
CDM58
RM46
RB58
RWB56
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
27
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
41
Vô-lê
26
Sút xoáy
37
Đá phạt
25
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16