FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron McLean

25.5.1983(41) 171cm 78Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM41
RM57
RB41
RWB44
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
60
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15