FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Procter

13.6.1983(41) 188cm 78Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM51
RM47
RB48
RWB49
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
43
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16