FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Elding

16.4.1982(42) 185cm 70Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM40
RM50
RB39
RWB40
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
44
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
57
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12